Có 2 kết quả:

袜子 wà zi ㄨㄚˋ 襪子 wà zi ㄨㄚˋ

1/2

wà zi ㄨㄚˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) socks
(2) stockings
(3) CL:隻|只[zhi1],對|对[dui4],雙|双[shuang1]

Bình luận 0

wà zi ㄨㄚˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) socks
(2) stockings
(3) CL:隻|只[zhi1],對|对[dui4],雙|双[shuang1]

Bình luận 0